Từ sonata
có nguồn gốc từ sonare trong tiếng Latinh và tiếng Ý có nghĩa là "phát ra
âm thanh". Trong âm nhạc, sonata có nghĩa đen là một bản nhạc được chơi
ngược với bản cantata(có nguồn gốc từ cantare trong tiếng Latinh và tiếng Ý nghĩa là
hát) thành một bản nhạc được hát. Thuật ngữ này mơ hồ và phát triển tự nhiên suốt
lịch sử âm nhạc, chỉ nhiều hình thức khác nhau trước thời kỳ Cổ điển rồi sẽ dần
trở nên quan trọng hơn trong thời Cổ điển. Và đến đầu thế kỷ XIX, nó được dùng để
chỉ nguyên tắc sáng tác các tác phẩm quy mô lớn và được áp dụng cho hầu hết các
thể loại khí nhạc, và cùng với fugue được
coi là hai phương pháp cơ bản để thiết lập, diễn tấu và phân tích nhạc hòa nhạc.
Trong thế kỷ XX, thuật ngữ này tiếp tục được dùng cho các sáng tác khí nhạc,
nhưng các nguyên tắc chính thức được nêu ra và giảng dạy trong suốt thế kỷ XIX
đã bị suy yếu hoặc tự do hơn.
Sử dụng
thuật ngữ sonata
Thời
Baroque thuật ngữ sonata được dùng cho nhiều sáng tác khác nhau, gồm các sáng
tác viết cho nhạc cụ độc tấu như đàn phím hoặc đàn violin hoặc cho một nhóm nhạc
cụ. Trong giai đoạn chuyển tiếp từ thời Baroque sang Cổ điển, việc sử dụng thuật
ngữ sonata đã có sự thay đổi từ nhiều loại sáng tác khí nhạc nhỏ khác nhau sang
các thể loại thính phòng với một nhạc cụ độc tấu hoặc một nhạc cụ song tấu với
piano. Sau năm 1800, thuật ngữ này dần được áp dụng nhiều hơn cho hình thức
'tranh luận' bằng âm nhạc quy mô lớn và thường được sử dụng theo nghĩa này
trong âm nhạc học và phân tích âm nhạc. Trong hầu hết trường hợp, nếu muốn sử dụng
cụ thể hơn thì sẽ phải ghi chú lại tác phẩm cụ thể đó: ví dụ, các bản sonata của
Beethoven sẽ có nghĩa là các tác phẩm được gắn nhãn cụ thể là sonata, trong khi
Beethoven và hình thức sonata sẽ áp dụng cho tất cả các tác phẩm khí nhạc quy
mô lớn của ông, bất kể là hòa nhạc hay thính phòng. Vào thế kỷ XX, các bản
sonata theo nghĩa này vẫn tiếp tục được sáng tác bởi các nhà soạn nhạc nổi tiếng
và có ảnh hưởng, mặc dù nhiều sáng tác không đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của
"sonata" theo nghĩa chính thức vẫn được sáng tác và biểu diễn.
Nhạc cụ
Trong thời
âm nhạc Baroque, một bản sonata được sáng tác cho một hoặc nhiều nhạc cụ và hầu
hết đều kèm theo bè trầm continuo, còn gọi là bè trầm ghi số, kiểu bè trầm đặc
trưng của kỹ thuật sáng tác đa âm thời Baroque: dùng một nhạc cụ âm vực trầm
như cello hoặc kèn bassoon chơi cùng nốt với bè trầm của đàn phím . Sau thời
Baroque, hầu hết các sáng tác được chỉ định là sonata đều được diễn tấu bằng một
nhạc cụ độc tấu, thường là một nhạc cụ phím, hoặc do một nhạc cụ song tấu cùng
một nhạc cụ phím. Vào cuối thời Baroque và đầu thời Cổ điển, một sáng tác cho một
nhạc cụ và đàn phím được gọi là có bè “obbligato”(bắt buộc) để phân biệt với việc
sử dụng nhạc cụ đó như một bè trầm continuo, mặc dù điều này đã không còn được
sử dụng vào đầu những năm 1800. Bắt đầu từ đầu thế kỷ XIX, các sáng tác được gọi
là sonata nếu, theo quan điểm của thời đó, chúng là một phần của thể loại này,
ngay cả khi chúng không được chỉ định là sonata khi mới xuất bản, hoặc do nhà
soạn nhạc chỉ định. Trong thời Cổ điển và sau đó, sonata cho piano độc tấu là
thể loại sonata phổ biến nhất, tiếp theo là sonata cho violin và piano hoặc
cello và piano. Tuy nhiên, các nhà soạn nhạc cũng sáng tác sonata cho nhạc cụ độc
tấu khác đàn phím, cũng như sonata cho song tấu các nhạc cụ khác nhau hoặc một nhạc cụ bất kỳ và
piano.
Lịch sử
ngắn về việc sử dụng thuật ngữ sonata
Sonata
thời Baroque
Vào thời
Arcangelo Corelli đã hình thành hai kiểu sonata đa âm: sonata da chiesa (sonata
nhà thờ) và sonata da camera (sonata "thường", nghĩa đen là sonata
thính phòng).
Sonata da
chiesa thường viết cho một hoặc nhiều cây violin và bè trầm, thường gồm một đoạn
mở đầu chậm, một đoạn allegro theo hình thức fugue lỏng lẻo, một chương chậm
cantabile rồi kết thúc bằng một chương sôi động theo một số hình thức hai đoạn
gợi đến sự tương đồng với giai điệu vũ khúc của tổ khúc. Tuy nhiên, sơ đồ này
không được xác định rõ ràng trước các sáng tác của Johann Sebastian Bach và
George Friderich Handel, khi chúng đã trở thành những sonata chủ yếu và vẫn tồn
tại như một truyền thống của âm nhạc cho violin kiểu Ý, thậm chí đến tận đầu thế
kỷ XIX như trong các sáng tác của L. Boccherini.
Sonata da
camera hầu như chỉ bao gồm những giai điệu
vũ khúc hoàn hảo. Nhưng đến thời Bach và Handel, sáng tác như vậy đã
tách khỏi sonata và được gọi là suite, partita hay ordre, trong tiếng Việt đều
gọi là tổ khúc. Ordre là thuật ngữ ưa
thích của F Couperin. Hoặc khi bắt đầu bằng một prelude dưới dạng một bản
overture opera kiểu Pháp, thì được gọi là overture. Mặt khác, các đặc điểm của
sonata da chiesa và sonata da camera có xu hướng được thoải mái dùng lẫn với
nhau. Tuy nhiên, mặc dù Bach không sử dụng các tiêu đề của chính chúng, nhưng
ông vẫn giữ cho hai loại này khác biệt đến mức có thể nhận ra bằng phong cách
và hình thức. Vì vậy, trong sáu sonata và partita viết cho độc tấu violin BWV1001-1006
và sáu sonata viết cho violin và continuo BWV 1014-1019, các bản 1001, 1003 và 1005
được biết đến là các sonate de chiesa, còn các bản 1002, 1004 và 1006 dù có
tiêu đề là partita nhưng vẫn được chấp nhận là các bản sonata da camera.
Thuật ngữ
sonata cũng được dùng cho chùm sonata cho đàn phím độc tấu của Domenico
Scarlatti (hơn 500 tác phẩm) dành cho đàn harpsichord độc tấu hoặc các nhạc cụ
phím khác. Đầu tiên các sonata này được xuất bản với tên Essercizi per il
gravicembalo (Các bài tập cho đàn harpsichord). Hầu hết các sáng tác này chỉ
có một chương trong hình thức hai đoạn với cùng một chất liệu chủ đề và cùng nhịp
độ, tuy đôi khi các nghệ sĩ có thể thay đổi về nhịp độ giữa hai đoạn. Nhiều bản
sonata được viết theo cặp giọng song song: một giọng trưởng và một giọng thứ.
Chúng thường đòi hỏi ký thuật điêu luyện và sử dụng các chuyển tiếp hòa âm và chuyển
giọng xa hơn so với các tác phẩm khác cùng thời. Với sự đa dạng và sáng tạo tuyệt
vời, các sonata này nằm trong những sáng tác được yêu thích nhất của thời
Baroque.
Thể loại
này - đặc biệt là với các nhạc cụ độc tấu chỉ cùng “bè trầm continuo” hoặc “ripieno”(bè
hòa tấu) - cuối cùng đã ảnh hưởng đến các chương độc tấu của các tổ khúc hoặc
concerto diễn ra giữa các chương được chơi bằng toàn bộ dàn nhạc, ví dụ như
trong các Concerto Brandenburg của Bach. Các trio sonata của Vivaldi cũng cho
thấy sự tương đồng với các concerto ông viết cùng thời điểm.
Các
sonata của Sylvius Leopold Weiss(1687-1750)
có cấu trúc như các suite với 6 - 7 chương vũ khúc: Allemande, Courante,
Sarabande, Bourrée, Minuet, Gavotte và Gigue. Tuy nhiên, Weiss rất linh hoạt
trong việc sắp xếp và thêm các chương tự do như Prelude, Fantasia, Fugue, hay
các chương mang tính mô tả như Tombeau -
khúc tưởng niệm như điếu văn bằng âm nhạc.
Các bản
sonata của Pietro Domenico Paradisi (hay Paradies 1707-1791) là những tác phẩm êm dịu và kéo dài
thuộc loại này, với một chương thứ hai nhỏ duyên dáng và du dương. Bản thảo mà
Longo dùng cho ấn bản Scarlatti của mình thường cho thấy sự đối lập tương tự của
các chương, mặc dù không có bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào về mối liên hệ của
chúng. Phong cách này vẫn có thể được tìm thấy trong các sonata của thời Cổ điển
về sau, bất cứ khi nào chương đầu tiên có sự chuyển động nhanh đồng đều, như
trong violin sonata Fa trưởng của Mozart (Köchel-Verzeichnis 377) và trong một
số tác phẩm hay nhất của Clementi.
Thực tiễn
của thời kỳ Cổ điển sẽ trở nên quyết định
đối với sonata. Thuật ngữ sonata chuyển từ một trong nhiều thuật ngữ chỉ thể loại
hoặc hình thức, sang chỉ định hình thức tổ chức cơ bản cho các tác phẩm quy mô
lớn. Sự tiến hóa này kéo dài hơn 50 năm. Thuật ngữ này được áp cho cả cấu trúc của từng chương riêng lẻ trong
một tác phẩm nhiều chương - hình thức sonata. Trong quá trình chuyển tiếp sang
thời Cổ điển, có một số tên được đặt cho các tác phẩm nhiều chương gồm
divertimento, serenade và partita, nhiều trong số đó hiện được coi là các sonata.
Việc dùng sonata như thuật ngữ chuẩn cho các sáng tác như vậy bắt đầu từ khoảng
những năm 1770. Haydn đã gắn nhãn piano sonata đầu tiên cho một tác phẩm của
mình vào năm 1771, sau đó ông rất ít dùng thuật ngữ divertimento. Thuật ngữ
sonata ngày càng được áp cho một tác phẩm chỉ dành cho đàn phím(Piano sonata),
hoặc cho đàn phím cùng một nhạc cụ khác, thường là violin hoặc cello. Nó ngày
càng ít được áp cho các tác phẩm cho nhiều hơn hai nhạc công, ví dụ các piano trio
không được gắn nhãn là sonata cho piano, violin và cello.
Ban đầu,
cách bố trí các chương phổ biến nhất như sau:
Chương mở đầu thường là Allegro, khi đó không chỉ có
nghĩa là một nhịp độ mà còn là một mức độ "làm việc" hoặc phát triển
chủ đề.(Xem The Classical Style của Charles Rosen và Sonata Forms của ông.)
Chương giữa thường là chương chậm: Andante, Adagio hoặc
Largo; hoặc ít phổ biến hơn là Minuet, Biến khúc hoặc Chủ đề và ác biến khúc.
Chương kết có thể là một minuet ở đầu giai đoạn này,
như trong ba piano sonata đầu tiên của Haydn. Nhưng về sau thường là một khúc Allegro
hoặc Presto gọi là chương Finale(kết) được
viết theo hình thức Rondo.
Các
sonata của Mozart chủ yếu có ba chương. Trong số các tác phẩm Haydn gắn nhãn là
piano sonata, divertimento hoặc partita trong Hob XIV, có bảy tác phẩm hai
chương, 35 tác phẩm ba chương và 3 tác phẩm bốn chương; và còn có một số tác phẩm
ba hoặc bốn chương chưa được xác thực chắc
chắn. Có những nhà soạn nhạc sẽ xuất bản các bản sonata cho piano cùng một nhạc
cụ bắt buộc nhưng có chương thứ ba được tùy chọn, ví dụ Boccherini có 28 bản cello
sonata như vậy.
Nhưng
ngày càng có nhiều sáng tác khí nhạc được trình bày theo bốn chương. Đầu tiên
là các tứ tấu đàn dây và giao hưởng rồi đến các sonata đầu của Beethoven. Tuy
nhiên, các sonata hai chương và ba chương vẫn tiếp tục được viết trong suốt thời
kỳ Cổ điển. Hai sonata Opus 102 của Beethoven là ví dụ: sonata Đô trưởng hai
chương và sonata Rê trưởng ba chương.
Bố cục bốn
chương vào thời điểm này trở thành tiêu chuẩn cho tứ tấu đàn dây và phổ biến nhất
là các giao hưởng. Thứ tự thông thường của bốn chương là:
Chương 1
allegro theo hình thức sonata hoàn chỉnh với phần trình bày, phần phát triển và
phần tái hiện và kết.
Chương 2 chậm,
Andante, Adagio hoặc Largo.
Chương 3 vũ
khúc, thường là Minuet và trio hoặc - đặc biệt là cuối thời cổ điển - là scherzo
với trio.
Chương kết
Finale có nhịp độ nhanh hơn, thường là một rondo hoặc theo hình thức phối hợp sonata–rondo.
Bố cục bốn
chương này được coi là tiêu chuẩn cho một bản sonata, và các tác phẩm không có
bốn chương, hoặc có nhiều hơn bốn chương, ngày càng được coi là ngoại lệ; chúng
được gắn nhãn là có các chương "bị bỏ qua" hoặc có các chương
"thêm". Các chương khi chúng xuất hiện ngoài thứ tự này sẽ được mô tả
là "đảo vị trí", chẳng hạn như chương Scherzo xuất hiện trước chương
chậm trong Bản giao hưởng số 9 của Beethoven. Cách sử dụng này sẽ được các nhà
phê bình ghi nhận vào đầu những năm 1800, và nó đã được lập thành luật lệ để giảng
dạy ngay sau đó.
Các
sonata của Beethoven đã giành được vị trí vô cùng quan trọng trong lịch sử thể
loại này: 32 piano sonata cộng với các cello sonata, violin sonata tạo nên một
khối lượng tác phẩm âm nhạc lớn mà theo thời gian trở nên không thể thiếu được đối
với bất kỳ nghệ sĩ nhạc cụ nào.
Sonata
thời Lãng mạn
Vào đầu
thế kỷ XIX, các nhạc viện được thành lập khiến các nhà phê bình, nhà lý luận và
các nhạc sư thay đổi cách thực hành của thời Cổ điển. Trong bối cảnh này, cách
sử dụng thuật ngữ sonata như hiện tại đã được thiết lập, cả về cấu trúc chính
nó và theo nghĩa là một sonata được soạn công phu đóng vai trò là chuẩn mực cho
âm nhạc hòa nhạc nói chung. Carl Czerny tuyên bố rằng ông đã phát minh ra ý tưởng
về hình thức sonata, và các nhà lý luận âm nhạc bắt đầu viết về sonata như một
lý tưởng trong âm nhạc. Từ thời điểm này trở đi, từ sonata trong lý thuyết âm
nhạc thường gắn nhãn cho hình thức âm nhạc trừu tượng cũng như nhiều tác phẩm cụ
thể. Do đó, có những tài liệu tham khảo về một bản giao hưởng như một bản
sonata cho dàn nhạc. Điều này được William Newman gọi là ý tưởng sonata, còn những
người khác gọi là nguyên tắc sonata.
Trong số
các tác phẩm được gắn nhãn rõ là sonata, một số tác phẩm nổi tiếng nhất đã được
sáng tác trong thời kỳ này. Đó là sonata "Hành khúc Tang lễ" của F. Chopin,
sonata của F. Mendelssohn, ba sonata của R. Schumann, của F. Liszt, sonata của J. Brahms và của S. Rachmaninoff.
Vào đầu
thế kỷ XIX, hình thức sonata được định nghĩa một cách nghiêm ngặt, từ sự kết hợp
giữa thực hành trước đó và các tác phẩm của các nhà soạn nhạc quan trọng của thời
Cổ điển, đặc biệt là J Haydn, W A Mozart, L Van Beethoven hay M Clementi. Các
tác phẩm không được gắn nhãn rõ là sonata vẫn được coi là biểu hiện của sự chi
phối từ cùng một thực hành cấu trúc. Vì từ này đã gắn chắc với toàn bộ khái niệm về bố cục âm
nhạc, nên sự khác biệt trong thực hành thời Cổ điển bắt đầu được coi là quan trọng
để phân loại và giải thích. Trong giai đoạn này, sự khác biệt giữa bố cục ba
chương và bốn chương đã trở thành chủ đề để bình luận cùng sự nhấn mạnh vào việc
các concerto được bố trí theo ba chương còn giao hưởng theo bốn chương. Nhiều
người cho rằng bố cục bốn chương ưu việt hơn. Thể loại concerto được cho là
theo phong cách Ý, trong khi sự thống trị của hình thức bốn chương được cho là xuất
phát từ Haydn và được coi là của Đức.
Tầm quan
trọng của sonata trong cuộc đối đầu giữa phe Brahms và phe Wagner cũng đáng chú
ý. Với những người cùng phe mình, Brahms đã thể hiện sự tuân thủ hình thức này như
nó được diễn giải một cách nghiêm ngặt, trong khi Wagner và Liszt tuyên bố đã
vượt qua bản chất bó buộc về đường nét của nó. Ví dụ, Ernest Newman đã viết
trong tiểu luận Brahms and the Serpent(Brahms và con Quỷ): Có thể đó sẽ
là lý tưởng của khí nhạc trong tương lai; thực sự là con đường dẫn đến nó dường
như đang mở ra trước mắt các nhà soạn nhạc hiện đại theo tỷ lệ khi họ loại bỏ
những tàn tích mệt mỏi cuối cùng của hình thức sonata. Điều này, từ bản chất
ban đầu là phương thức biểu đạt tự nhiên của một lối tư duy nhất định về âm nhạc
ở thế kỷ XVIII, đã trở thành một gánh nặng cho cả tư duy cá nhân ở thế kỷ
XIX...
Quan điểm
cho rằng sonata thực sự chỉ phù hợp với phong cách Cổ điển và đã thành vật cản
cho sự phát triển âm nhạc sau này, là quan điểm được các nhà soạn nhạc và nhà
nghiên cứu âm nhạc đưa ra vào nhiều thời điểm khác nhau, như gần đây là Charles
Rosen. Theo quan điểm này, sonata không cần phân tích rõ ràng trong thời đại của
Haydn, Mozart và Beethoven, cũng giống như Bach "đã biết" fugue là gì
và cách sáng tác một bản fugue, trong khi các nhà soạn nhạc về sau bị ràng buộc
bởi một cảm giác "học thuật" về hình thức không phù hợp lắm với những
chuyển giọng thường xuyên hơn và nhanh hơn của thời Lãng mạn.
Sonata
sau thời Lãng mạn
Sonata gắn
chặt với điệu thức, hòa âm và thực hành trong thời kỳ Lãng mạn. Ngay cả trước
khi thực hành này sụp đổ, các tác phẩm quy mô lớn ngày càng xa cách bố cục bốn
chương vốn là tiêu chuẩn trong gần một thế kỷ, và cấu trúc bên trong của các
chương cũng bắt đầu thay đổi. "Ý tưởng sonata"cùng thuật ngữ sonata
tiếp tục là trung tâm của phân tích âm nhạc và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhà
soạn nhạc, cả trong các sáng tác quy mô lớn cũng như thính phòng. Vai trò của
sonata như một hình thức cực kỳ quan trọng của lý luận âm nhạc mở rộng đã truyền
cảm hứng cho các nhà soạn nhạc như Paul Hindemith, Sergei Prokofiev, Dmitri
Shostakovich sáng tác theo hình thức sonata và các sáng tác với cấu trúc sonata
truyền thống tiếp tục được sáng tác và biểu diễn.
Các bản
piano sonata của Scriabin bắt đầu từ các hình thức chuẩn của thời hậu Lãng mạn,
nhưng dần từ bỏ các dấu hiệu chính thức được dạy để chuyển sang dạng các tác phẩm
một chương; đôi khi ông được coi là một nhà soạn nhạc ở ranh giới giữa thực
hành sonata Lãng mạn và Hiện đại.
Bản
Sonata piano số 2 đồ sộ của Charles Ives - Concord Sonata (1920) không mấy giống
sonata truyền thống. Nó có bốn chương không có nhịp độ thông thường, rất ít vạch
nhịp và điệu tính, nếu có thì thoáng qua hoặc thường kết hợp với đa điệu tính. Thậm
chí nó còn có các bè rất ngắn tùy chọn cho viola và flute.
Sau đó,
vào đầu những năm 1950, Pierre Boulez đã sáng tác ba bản piano sonata. Mặc dù
chúng không có điệu tính cũng không được trình bày theo hình thức bốn chương
tiêu chuẩn, nhưng vẫn được cho là các sonata. Còn Elliot Carter bắt đầu quá
trình biến đổi từ nhà soạn nhạc tân cổ điển sang tiền phong với bản Cello
Sonata của mình.
Sonata
trong học thuật và âm nhạc học
Ý tưởng
hoặc nguyên tắc sonata
Nghiên cứu
về thực hành và ý nghĩa của hình thức sonata, phong cách và cấu trúc là động lực
cho các tác phẩm lý luận quan trọng của Heinrich Schenker, Arnold Schoenberg và
Charles Rosen cùng nhiều người khác. Và phương pháp sư phạm âm nhạc tiếp tục dựa
trên sự hiểu biết và ứng dụng các quy tắc của hình thức sonata khi gần hai thế
kỷ phát triển trong thực hành và lý thuyết đã được soạn thành luật.
Sự phát
triển của phong cách cổ điển và các chuẩn mực sáng tác của nó đã hình thành cơ
sở cho phần lớn lý thuyết âm nhạc của thế kỷ XIX và XX. Là một nguyên tắc hình
thức bao trùm, sonata được coi là cùng một vị thế trung tâm như fugue của thời Baroque;
và nhiều thế hệ nhà soạn nhạc, nghệ sĩ nhạc cụ và khán giả đã được hướng dẫn bằng
quan niệm này về sonata như một nguyên tắc lâu dài và thống trị trong âm nhạc
phương Tây. Ý tưởng sonata bắt đầu trước
khi thuật ngữ này có tầm quan trọng hiện tại cùng sự phát triển của các chuẩn hay
thay đổi của thời Cổ điển. Lý do cho những thay đổi này và cách chúng liên quan
đến ý nghĩa đang phát triển của một trật tự hình thức mới trong âm nhạc là vấn
đề đang là đối tượng của việc nghiên cứu. Một số yếu tố chung được chỉ ra bao gồm:
sự chuyển hướng tập trung từ nhạc thanh nhạc sang khí nhạc; những thay đổi
trong thực hành biểu diễn, bao gồm việc mất đi bè trầm continuo và chơi tất cả
các chương của một tác phẩm một cách liền mạch, không quay lại "kiểu máy
móc"; sự thay đổi thoát khỏi tư tưởng mỗi chương nên thể hiện một cảm xúc
chủ đạo (xem Tác động tâm lý học), sang khái niệm dung hòa các chủ đề và
các phần tương phản trong một tổng thể tích hợp; sự chuyển dịch từ lối sáng tác
đa âm sang chủ điệu; những thay đổi về tính sẵn có của các nhạc cụ và những công
nghệ mới phát triển trong nghề chế tác nhạc cụ; sự lỗi thời của hình thức hai
đoạn đơn giản của các chương; sự gia tăng của nhiều tiết tấu vũ khúc hơn và những
thay đổi trong việc bảo trợ và trình diễn.
Yếu tố
quan trọng đối với hầu hết các cách diễn giải về hình thức sonata là ý tưởng về
trung tâm điệu thức. Theo tự điển Grove Concise Dictionary of Music thì:
"Hình thức chính của nhóm thể hiện 'nguyên tắc sonata', nguyên tắc quan trọng
nhất của cấu trúc âm nhạc từ thời Cổ điển đến thế kỷ XX: chất liệu đưa ra đầu
tiên ở một giọng phụ sẽ được tái hiện ở giọng chủ."
Ý tưởng
sonata đã được William Newman khảo sát toàn diện trong tác phẩm ba tập đồ sộ Sonata
in the Classic Era (Lịch sử của Ý tưởng Sonata), bắt đầu vào những năm 1950
và được phát hành thành ấn bản chuẩn cả ba tập vào năm 1972. Ông lưu ý rằng
theo nghiên cứu của mình, các nhà lý luận thường cho thấy "một sự công nhận
mơ hồ về 'hình thức sonata' trong Kỷ nguyên Cổ điển và đến cuối những năm
1830" và đặc biệt nhấn mạnh vào tác phẩm năm 1826 của Reicha mô tả
"hình thức hai đoạn phát triển đầy đủ" để xác định các mối quan hệ
chính, ghi chú năm 1837 của Czerny trong lời tựa cho Opus 600 của ông, và
Adolph Bernhard Marx, tác giả chuyên luận dài về hình thức sonata vào năm 1845.
Đến thời điểm này, Newman lập luận, các định nghĩa có sẵn khá thiếu chính xác,
chỉ yêu cầu đặc điểm nhạc cụ và đặc điểm tương phản của các chương.
Tuy
nhiên, William Newman cũng lưu ý rằng những luật lệ này để hồi đáp sự hiểu biết
ngày càng tăng rằng thế kỷ XVIII đã có một tổ chức chính thức trong âm nhạc. Trước
những ấn phẩm của Reicha, Czerny hoặc Marx, có những tham chiếu đến "hình
thức sonata thông thường", và đặc biệt là đến tổ chức của chương đầu tiên
của sonata và các tác phẩm liên quan. Ông cũng đưa ra các tư liệu về sự tiến
hóa của việc phân tích sonata, cho thấy rằng các tác phẩm phê bình ban đầu về
sonata, với một số ngoại lệ rất đáng chú ý, chỉ đề cập đến các chi tiết về cấu
trúc và kỹ thuật một cách lỏng lẻo. Thay vào đó, trước thế kỷ XX, nhiều tác phẩm
quan trọng thuộc thể loại sonata hoặc theo hình thức sonata, không được phân
tích toàn diện về nguồn chủ đề và hòa âm của chúng.
Các lý
thuyết của thế kỷ XX
Hai trong
những nhà lý luận quan trọng nhất trong ngành âm nhạc học châu Âu trong thế kỷ
XX, Heinrich Schenker và Arnold Schoenberg, đều có những ý tưởng có tầm quan trọng
cốt lõi đối với việc phân tích và hiểu biết chung về sonata. Những ý tưởng của
họ cực kỳ nghiêm ngặt và nhấn mạnh rất nhiều vào ảnh hưởng lâu dài của các chất
liệu điệu tính. Cả hai đều đưa ra các học thuyết phân tích tác phẩm mà các nhà
lý luận sau này sẽ áp dụng. Mặc dù quan điểm của hai người không đồng nhất nhưng các ý tưởng của họ thường được kết
hợp khi vận dụng.
Heinrich
Schenker lập luận rằng có một Urlinie hay giai điệu điệu tính cơ bản, và một âm
hình bè trầm cơ bản. Ông cho rằng khi hai yếu tố này hiện diện, thì có cấu trúc
cơ bản, và sonata đại diện cho cấu trúc cơ bản này trong toàn bộ tác phẩm với một
quá trình được gọi là sự ngắt quãng. Còn Arnold Schoenberg đưa ra học thuyết về
tính đơn điệu, theo đó một tác phẩm duy nhất phải được chơi như thể ở một giọng,
ngay cả khi các chương ở các giọng khác nhau, và một nhà soạn nhạc có năng lực
sẽ tham chiếu mọi thứ trong tác phẩm với một hợp âm ba chủ duy nhất.
Đối với Schenker,
chức năng điệu tính là đặc điểm xác định thiết yếu của cấu trúc dễ hiểu trong
âm nhạc, và định nghĩa của ông về hình thức sonata không dựa trên các nhóm chủ
đề hay các phần mà dựa trên sự tương tác cơ bản giữa các "lớp" khác
nhau của một sáng tác. Đối với Schoenberg, điệu tính không phải là yếu tố thiết
yếu để có thể hiểu được, nhưng ông cũng coi trọng vai trò cấu trúc của các nốt
nhạc, trong khi "giải thích" mối quan hệ giữa hợp âm và đối âm trong
cấu trúc âm nhạc. Cả hai nhà lý luận đều cho rằng điệu tính, do đó cấu trúc
sonata là hình thức có điệu tính, về cơ bản có tính phân cấp: những gì có thể
nghe được ngay lập tức phụ thuộc vào các chuyển động quy mô lớn của hòa âm. Họ
lập luận rằng các hợp âm và sự kiện thoáng qua ít quan trọng hơn chuyển động giữa
một số hợp âm cơ bản quan trọng.
Như một vấn
đề thực hành, Schenker đã áp dụng ý tưởng của mình vào việc biên tập các sonata
piano của Beethoven, sử dụng bản thảo gốc và lý thuyết của riêng mình để "hiệu
đính" các nguồn có sẵn. Quy trình cơ bản là sử dụng lý thuyết điệu tính để
suy ra ý nghĩa từ các nguồn có sẵn như một phần của quá trình phê bình, thậm
chí đến mức hoàn tất các tác phẩm còn dang dở của các nhà soạn nhạc. Mặc dù nhiều
thay đổi trong đó đã và đang gây tranh cãi, nhưng quy trình đó có vai trò trung
tâm ngày nay trong lý thuyết âm nhạc và là một phần thiết yếu của lý thuyết về
cấu trúc sonata như được giảng dạy trong hầu hết các trường âm nhạc.
20/12/2024
Trịnh
Minh Cường dịch có hiệu đính từ newworldencyclopedia. org
Nhận xét
Đăng nhận xét